Giá Từ: 478,000,000 VNĐ
Động cơ: Bi-Turbo 2.0L
Số chỗ: 5
Loại xe & bảng giá nêm yết
VIOS WILDTRAK 2.0L
Giá nêm yết: 925,000,000 VNĐ
Giá KM: 1900 23 23 46
Bi Turbo Diesel 2.0L
Thông số Báo giáHỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18in |
Cỡ lốp | 265/60R18 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 3.220mm |
Dài x Rộng x Cao | 5.362 x 1.860 x 1.830 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 200mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước & sau |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Song song |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Bản đồ dẫn đường | Có |
Khóa thông minh | Có |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8in |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tay lái | Bọc da |
Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Bộ trang bị thể thao | Bộ trang bị WILDTRAK |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
VIOS WILDTRAK 2.0L
Giá nêm yết: 853,000,000 VNĐ
Giá KM: 1900 23 23 46
Bi Turbo Diesel 2.0L
Thông số Báo giáHỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18in |
Cỡ lốp | 265/60R18 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 3.220mm |
Dài x Rộng x Cao | 5.362 x 1.860 x 1.830 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 200mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước & sau |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Song song |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Bản đồ dẫn đường | Có |
Khóa thông minh | Có |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8in |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tay lái | Bọc da |
Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Bộ trang bị thể thao | Bộ trang bị WILDTRAK |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
VIOS XLS 2.2L
Giá nêm yết: 650,000,000 VNĐ
Giá KM: 1900 23 23 46
TDCi Turbo Diesel 2.2L
Thông số Báo giáHỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18in |
Cỡ lốp | 265/60R18 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 3.220mm |
Dài x Rộng x Cao | 5.362 x 1.860 x 1.830 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 200mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước & sau |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Song song |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Bản đồ dẫn đường | Có |
Khóa thông minh | Có |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8in |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tay lái | Bọc da |
Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Bộ trang bị thể thao | Bộ trang bị WILDTRAK |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
VIOS XLS 2.2L
Giá nêm yết: 650,000,000 VNĐ
Giá KM: 1900 23 23 46
TDCi Turbo Diesel 2.2L
Thông số Báo giáHỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18in |
Cỡ lốp | 265/60R18 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 3.220mm |
Dài x Rộng x Cao | 5.362 x 1.860 x 1.830 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 200mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước & sau |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Song song |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Tự động |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Bản đồ dẫn đường | Có |
Khóa thông minh | Có |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8in |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tay lái | Bọc da |
Vật liệu ghế | Da pha nỉ cao cấp |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Bộ trang bị thể thao | Bộ trang bị WILDTRAK |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Thư viện video
Phụ kiện
Ranger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Thông sốRanger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Bảo vệ mặt sàn khỏi bụi bẩn và bùn đất.
Có cùng thiết kế với lót chân tiêu chuẩn được trang bị cho vị trí ghế lái.
Ranger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Thông sốRanger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Bảo vệ mặt sàn khỏi bụi bẩn và bùn đất.
Có cùng thiết kế với lót chân tiêu chuẩn được trang bị cho vị trí ghế lái.
Ranger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Thông sốRanger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Bảo vệ mặt sàn khỏi bụi bẩn và bùn đất.
Có cùng thiết kế với lót chân tiêu chuẩn được trang bị cho vị trí ghế lái.
Ranger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Thông sốRanger – Bộ thảm lót chân Nỉ với Logo Ranger
Bảo vệ mặt sàn khỏi bụi bẩn và bùn đất.
Có cùng thiết kế với lót chân tiêu chuẩn được trang bị cho vị trí ghế lái.
Thiết kế để Chinh phục
Hộp số tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến của Ranger kết hợp cùng động cơ Bi-Turbo 2.0L thế hệ mới cho công suất và mô-men xoắn bạn cần mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp của Ford dẫn đầu phân khúc về công nghệ hộp số, mở ra một cuộc cách mạng trong vận hành giúp cải thiện khả năng tăng tốc đồng thời chuyển số nhanh và chính xác hơn.
Hỗ trợ tài chính VAY hoặc TRẢ GÓP
- Hỗ trợ vay tới 85%, mọi chương trình khuyến mãi của Bến Thành Ford đều được áp dụng.
- Ưu đãi đặc biệt khi mua xe trả góp lên tới 85% và bao đậu ngân hàng.
- Lãi suất ưu đãi 0.65%/tháng (tùy ngân hàng).
Đăng ký mua xe và nhận báo giá
Quý khách vui lòng điền thông tin để nhận báo giá nhanh và chính xác nhất!